Có 2 kết quả:

倒头 dǎo tóu ㄉㄠˇ ㄊㄡˊ倒頭 dǎo tóu ㄉㄠˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lie down
(2) to die

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lie down
(2) to die

Bình luận 0